Tỷ giá hối đoái KHR/EGP 0.012702 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.013 EGP |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.013 EGP |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.012 EGP |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.012 EGP |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.012 EGP |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.012 EGP |
KHR | EGP |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.64 |
100 | 1.27 |
250 | 3.17 |
500 | 6.35 |
1000 | 12.7 |
EGP | KHR |
1 | 78.72 |
5 | 393.62 |
10 | 787.24 |
20 | 1574.49 |
50 | 3936.24 |
100 | 7872.49 |
250 | 19681.22 |
500 | 39362.45 |
1000 | 78724.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.