Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.012 EGP |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.012 EGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.012 EGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.011 EGP |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.011 EGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.011 EGP |
KHR | EGP |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.18 |
250 | 2.96 |
500 | 5.92 |
1000 | 11.84 |
EGP | KHR |
1 | 84.44 |
5 | 422.24 |
10 | 844.48 |
20 | 1688.97 |
50 | 4222.43 |
100 | 8444.86 |
250 | 21112.16 |
500 | 42224.32 |
1000 | 84448.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc EGP ( Bảng Ai Cập ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.