Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | ETH |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | NaN ETH |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | NaN ETH |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | NaN ETH |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | NaN ETH |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | NaN ETH |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | NaN ETH |
KHR | ETH |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
ETH | KHR |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc ETH (Ethereum), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.