Chuyển đổi Riel Campuchia sang Franc Guinea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang GNF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến GNF

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái KHR/GNF 2.15 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-gnf?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where KHR is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngGNF
0%1 KHR0.0 KHR2.15 GNF
1%1 KHR0.010 KHR2.12 GNF
2%1 KHR0.020 KHR2.1 GNF
3%1 KHR0.030 KHR2.08 GNF
4%1 KHR0.040 KHR2.06 GNF
5%1 KHR0.050 KHR2.04 GNF

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Franc Guinea

KHRGNF
12.15
510.75
1021.5
2043
50107.5
100215.01
250537.52
5001075.05
10002150.11

Chuyển đổi Franc Guinea thành Riel Campuchia

GNFKHR
10.47
52.32
104.65
209.3
5023.25
10046.5
250116.27
500232.54
1000465.09

Thông tin thêm về KHR hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ