Tỷ giá hối đoái KHR/HKD 0.0019414 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0019 HKD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0019 HKD |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0019 HKD |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0019 HKD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0019 HKD |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0018 HKD |
KHR | HKD |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0097 |
10 | 0.019 |
20 | 0.039 |
50 | 0.097 |
100 | 0.19 |
250 | 0.49 |
500 | 0.97 |
1000 | 1.94 |
HKD | KHR |
1 | 515.08 |
5 | 2575.42 |
10 | 5150.84 |
20 | 10301.68 |
50 | 25754.2 |
100 | 51508.4 |
250 | 128771.01 |
500 | 257542.02 |
1000 | 515084.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.