Valuta Ex Logo

KHR đến ILS

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái KHR/ILS 0.00091373 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-ils?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where KHR is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngILS
0%1 KHR0.0 KHR0.00091 ILS
1%1 KHR0.010 KHR0.00090 ILS
2%1 KHR0.020 KHR0.00090 ILS
3%1 KHR0.030 KHR0.00089 ILS
4%1 KHR0.040 KHR0.00088 ILS
5%1 KHR0.050 KHR0.00087 ILS

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Sheqel Israel mới

KHRILS
10.00091
50.0046
100.0091
200.018
500.046
1000.091
2500.23
5000.46
10000.91

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Riel Campuchia

ILSKHR
11094.4
55472.04
1010944.09
2021888.18
5054720.46
100109440.92
250273602.31
500547204.62
10001094409.25

Thông tin thêm về KHR hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ