Valuta Ex Logo

KHR đến ILS

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái KHR/ILS 0.00082843 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-ils?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where KHR is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngILS
0%1 KHR0.0 KHR0.00083 ILS
1%1 KHR0.010 KHR0.00082 ILS
2%1 KHR0.020 KHR0.00081 ILS
3%1 KHR0.030 KHR0.00080 ILS
4%1 KHR0.040 KHR0.00080 ILS
5%1 KHR0.050 KHR0.00079 ILS

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Sheqel Israel mới

KHRILS
10.00083
50.0041
100.0083
200.017
500.041
1000.083
2500.21
5000.41
10000.83

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Riel Campuchia

ILSKHR
11207.09
56035.48
1012070.97
2024141.95
5060354.89
100120709.79
250301774.49
500603548.99
10001207097.99

Thông tin thêm về KHR hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ