Tỷ giá hối đoái KHR/JMD 0.039273 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | JMD |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.039 JMD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.039 JMD |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.038 JMD |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.038 JMD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.038 JMD |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.037 JMD |
KHR | JMD |
1 | 0.039 |
5 | 0.20 |
10 | 0.39 |
20 | 0.79 |
50 | 1.96 |
100 | 3.92 |
250 | 9.81 |
500 | 19.63 |
1000 | 39.27 |
JMD | KHR |
1 | 25.46 |
5 | 127.31 |
10 | 254.63 |
20 | 509.26 |
50 | 1273.15 |
100 | 2546.3 |
250 | 6365.77 |
500 | 12731.54 |
1000 | 25463.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc JMD (Đô la Jamaica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.