Chuyển đổi Riel Campuchia sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến KGS

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái KHR/KGS 0.021795 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-kgs?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where KHR is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngKGS
0%1 KHR0.0 KHR0.022 KGS
1%1 KHR0.010 KHR0.022 KGS
2%1 KHR0.020 KHR0.021 KGS
3%1 KHR0.030 KHR0.021 KGS
4%1 KHR0.040 KHR0.021 KGS
5%1 KHR0.050 KHR0.021 KGS

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Som Kyrgyzstan

KHRKGS
10.022
50.11
100.22
200.44
501.08
1002.17
2505.44
50010.89
100021.79

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Riel Campuchia

KGSKHR
145.88
5229.41
10458.82
20917.65
502294.14
1004588.28
25011470.71
50022941.42
100045882.84

Thông tin thêm về KHR hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ