Chuyển đổi Riel Campuchia sang Franc Comoros | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang KMF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến KMF

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái KHR/KMF 0.11774 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-kmf?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where KHR is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngKMF
0%1 KHR0.0 KHR0.12 KMF
1%1 KHR0.010 KHR0.12 KMF
2%1 KHR0.020 KHR0.12 KMF
3%1 KHR0.030 KHR0.11 KMF
4%1 KHR0.040 KHR0.11 KMF
5%1 KHR0.050 KHR0.11 KMF

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Franc Comoros

KHRKMF
10.12
50.59
101.17
202.35
505.88
10011.77
25029.43
50058.86
1000117.73

Chuyển đổi Franc Comoros thành Riel Campuchia

KMFKHR
18.49
542.46
1084.93
20169.87
50424.67
100849.35
2502123.37
5004246.75
10008493.5

Thông tin thêm về KHR hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ