Tỷ giá hối đoái KHR/LKR 0.073701 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.074 LKR |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.073 LKR |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.072 LKR |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.071 LKR |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.071 LKR |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.070 LKR |
KHR | LKR |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.68 |
100 | 7.37 |
250 | 18.42 |
500 | 36.85 |
1000 | 73.7 |
LKR | KHR |
1 | 13.56 |
5 | 67.84 |
10 | 135.68 |
20 | 271.36 |
50 | 678.41 |
100 | 1356.83 |
250 | 3392.09 |
500 | 6784.18 |
1000 | 13568.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.