Tỷ giá hối đoái KHR/LKR 0.076901 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | LKR |
| 0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.077 LKR |
| 1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.076 LKR |
| 2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.075 LKR |
| 3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.075 LKR |
| 4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.074 LKR |
| 5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.073 LKR |
| KHR | LKR |
| 1 | 0.077 |
| 5 | 0.38 |
| 10 | 0.77 |
| 20 | 1.53 |
| 50 | 3.84 |
| 100 | 7.69 |
| 250 | 19.22 |
| 500 | 38.45 |
| 1000 | 76.9 |
| LKR | KHR |
| 1 | 13 |
| 5 | 65.01 |
| 10 | 130.03 |
| 20 | 260.07 |
| 50 | 650.18 |
| 100 | 1300.36 |
| 250 | 3250.92 |
| 500 | 6501.84 |
| 1000 | 13003.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.