Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.072 LKR |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.071 LKR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.071 LKR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.070 LKR |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.069 LKR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.069 LKR |
KHR | LKR |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.44 |
50 | 3.6 |
100 | 7.21 |
250 | 18.03 |
500 | 36.07 |
1000 | 72.14 |
LKR | KHR |
1 | 13.86 |
5 | 69.3 |
10 | 138.6 |
20 | 277.21 |
50 | 693.02 |
100 | 1386.05 |
250 | 3465.14 |
500 | 6930.28 |
1000 | 13860.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc LKR ( Rupee Sri Lanka ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.