Tỷ giá hối đoái KHR/LSL 0.0045410 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0045 LSL |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0045 LSL |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0045 LSL |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0044 LSL |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0044 LSL |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0043 LSL |
KHR | LSL |
1 | 0.0045 |
5 | 0.023 |
10 | 0.045 |
20 | 0.091 |
50 | 0.23 |
100 | 0.45 |
250 | 1.13 |
500 | 2.27 |
1000 | 4.54 |
LSL | KHR |
1 | 220.21 |
5 | 1101.07 |
10 | 2202.15 |
20 | 4404.31 |
50 | 11010.78 |
100 | 22021.56 |
250 | 55053.91 |
500 | 110107.83 |
1000 | 220215.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.