Chuyển đổi Riel Campuchia sang Lats Latvia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang LVL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến LVL

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Lats Latvia (LVL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
LVL - Lats Latviaselect icon
Ls

Tỷ giá hối đoái KHR/LVL 0.00015043 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-lvl?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Lats Latvia là tiền tệ củaLatvia

world mapcountries where KHR is usedcountries where LVL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Lats Latvia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngLVL
0%1 KHR0.0 KHR0.00015 LVL
1%1 KHR0.010 KHR0.00015 LVL
2%1 KHR0.020 KHR0.00015 LVL
3%1 KHR0.030 KHR0.00015 LVL
4%1 KHR0.040 KHR0.00014 LVL
5%1 KHR0.050 KHR0.00014 LVL

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Lats Latvia

KHRLVL
10.00015
50.00075
100.0015
200.0030
500.0075
1000.015
2500.038
5000.075
10000.15

Chuyển đổi Lats Latvia thành Riel Campuchia

LVLKHR
16647.49
533237.45
1066474.9
20132949.8
50332374.5
100664749.01
2501661872.52
5003323745.05
10006647490.1

Thông tin thêm về KHR hoặc LVL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ