Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00015 LVL |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00015 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00015 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00015 LVL |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00014 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00014 LVL |
KHR | LVL |
1 | 0.00015 |
5 | 0.00075 |
10 | 0.0015 |
20 | 0.0030 |
50 | 0.0075 |
100 | 0.015 |
250 | 0.038 |
500 | 0.075 |
1000 | 0.15 |
LVL | KHR |
1 | 6654.34 |
5 | 33271.71 |
10 | 66543.42 |
20 | 133086.84 |
50 | 332717.11 |
100 | 665434.23 |
250 | 1663585.59 |
500 | 3327171.18 |
1000 | 6654342.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.