Tỷ giá hối đoái KHR/MDL 0.0045065 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0045 MDL |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0045 MDL |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0044 MDL |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0044 MDL |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0043 MDL |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0043 MDL |
KHR | MDL |
1 | 0.0045 |
5 | 0.023 |
10 | 0.045 |
20 | 0.090 |
50 | 0.23 |
100 | 0.45 |
250 | 1.12 |
500 | 2.25 |
1000 | 4.5 |
MDL | KHR |
1 | 221.9 |
5 | 1109.51 |
10 | 2219.02 |
20 | 4438.04 |
50 | 11095.1 |
100 | 22190.2 |
250 | 55475.5 |
500 | 110951 |
1000 | 221902.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.