Tỷ giá hối đoái KHR/MVR 0.0038717 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0039 MVR |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0038 MVR |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0038 MVR |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0038 MVR |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0037 MVR |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0037 MVR |
KHR | MVR |
1 | 0.0039 |
5 | 0.019 |
10 | 0.039 |
20 | 0.077 |
50 | 0.19 |
100 | 0.39 |
250 | 0.97 |
500 | 1.93 |
1000 | 3.87 |
MVR | KHR |
1 | 258.28 |
5 | 1291.43 |
10 | 2582.87 |
20 | 5165.74 |
50 | 12914.36 |
100 | 25828.72 |
250 | 64571.8 |
500 | 129143.6 |
1000 | 258287.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.