Valuta Ex Logo

KHR đến MYR

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Ringgit Malaysia (MYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM

Tỷ giá hối đoái KHR/MYR 0.0011105 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-myr?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

world mapcountries where KHR is usedcountries where MYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Ringgit Malaysia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngMYR
0%1 KHR0.0 KHR0.0011 MYR
1%1 KHR0.010 KHR0.0011 MYR
2%1 KHR0.020 KHR0.0011 MYR
3%1 KHR0.030 KHR0.0011 MYR
4%1 KHR0.040 KHR0.0011 MYR
5%1 KHR0.050 KHR0.0011 MYR

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Ringgit Malaysia

KHRMYR
10.0011
50.0056
100.011
200.022
500.056
1000.11
2500.28
5000.56
10001.11

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Riel Campuchia

MYRKHR
1900.47
54502.38
109004.77
2018009.55
5045023.89
10090047.78
250225119.46
500450238.92
1000900477.84

Thông tin thêm về KHR hoặc MYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ