Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0011 MYR |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0011 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0011 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0011 MYR |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0011 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0010 MYR |
KHR | MYR |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0055 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.055 |
100 | 0.11 |
250 | 0.28 |
500 | 0.55 |
1000 | 1.1 |
MYR | KHR |
1 | 907.71 |
5 | 4538.57 |
10 | 9077.14 |
20 | 18154.29 |
50 | 45385.73 |
100 | 90771.46 |
250 | 226928.65 |
500 | 453857.31 |
1000 | 907714.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.