Tỷ giá hối đoái KHR/NPR 0.034157 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.034 NPR |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.034 NPR |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.033 NPR |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.033 NPR |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.033 NPR |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.032 NPR |
KHR | NPR |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.7 |
100 | 3.41 |
250 | 8.53 |
500 | 17.07 |
1000 | 34.15 |
NPR | KHR |
1 | 29.27 |
5 | 146.38 |
10 | 292.76 |
20 | 585.52 |
50 | 1463.81 |
100 | 2927.63 |
250 | 7319.09 |
500 | 14638.18 |
1000 | 29276.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.