Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.033 NPR |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.033 NPR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.032 NPR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.032 NPR |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.032 NPR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.031 NPR |
KHR | NPR |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.65 |
100 | 3.3 |
250 | 8.25 |
500 | 16.5 |
1000 | 33 |
NPR | KHR |
1 | 30.29 |
5 | 151.48 |
10 | 302.97 |
20 | 605.94 |
50 | 1514.87 |
100 | 3029.74 |
250 | 7574.35 |
500 | 15148.7 |
1000 | 30297.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc NPR ( Rupee Nepal ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.