Tỷ giá hối đoái KHR/NZD 0.00043502 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00044 NZD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00043 NZD |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00043 NZD |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00042 NZD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00042 NZD |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00041 NZD |
KHR | NZD |
1 | 0.00044 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0044 |
20 | 0.0087 |
50 | 0.022 |
100 | 0.044 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.44 |
NZD | KHR |
1 | 2298.73 |
5 | 11493.69 |
10 | 22987.38 |
20 | 45974.77 |
50 | 114936.94 |
100 | 229873.88 |
250 | 574684.71 |
500 | 1149369.43 |
1000 | 2298738.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.