Tỷ giá hối đoái KHR/PEN 0.00091369 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00091 PEN |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00090 PEN |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00090 PEN |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00089 PEN |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00088 PEN |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00087 PEN |
KHR | PEN |
1 | 0.00091 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0091 |
20 | 0.018 |
50 | 0.046 |
100 | 0.091 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.91 |
PEN | KHR |
1 | 1094.46 |
5 | 5472.31 |
10 | 10944.63 |
20 | 21889.27 |
50 | 54723.17 |
100 | 109446.35 |
250 | 273615.88 |
500 | 547231.76 |
1000 | 1094463.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.