Tỷ giá hối đoái KHR/PEN 0.00087042 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00087 PEN |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00086 PEN |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00085 PEN |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00084 PEN |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00084 PEN |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00083 PEN |
KHR | PEN |
1 | 0.00087 |
5 | 0.0044 |
10 | 0.0087 |
20 | 0.017 |
50 | 0.044 |
100 | 0.087 |
250 | 0.22 |
500 | 0.44 |
1000 | 0.87 |
PEN | KHR |
1 | 1148.86 |
5 | 5744.34 |
10 | 11488.68 |
20 | 22977.36 |
50 | 57443.42 |
100 | 114886.84 |
250 | 287217.11 |
500 | 574434.23 |
1000 | 1148868.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.