Tỷ giá hối đoái KHR/PEN 0.00093724 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00094 PEN |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00093 PEN |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00092 PEN |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00091 PEN |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00090 PEN |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00089 PEN |
KHR | PEN |
1 | 0.00094 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0094 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.094 |
250 | 0.23 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.94 |
PEN | KHR |
1 | 1066.95 |
5 | 5334.78 |
10 | 10669.56 |
20 | 21339.13 |
50 | 53347.84 |
100 | 106695.68 |
250 | 266739.21 |
500 | 533478.43 |
1000 | 1066956.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.