Chuyển đổi Riel Campuchia sang Franc Rwanda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang RWF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến RWF

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái KHR/RWF 0.34656 đã cập nhật 20 phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-rwf?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where KHR is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngRWF
0%1 KHR0.0 KHR0.35 RWF
1%1 KHR0.010 KHR0.34 RWF
2%1 KHR0.020 KHR0.34 RWF
3%1 KHR0.030 KHR0.34 RWF
4%1 KHR0.040 KHR0.33 RWF
5%1 KHR0.050 KHR0.33 RWF

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Franc Rwanda

KHRRWF
10.35
51.73
103.46
206.93
5017.32
10034.65
25086.63
500173.27
1000346.55

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Riel Campuchia

RWFKHR
12.88
514.42
1028.85
2057.71
50144.27
100288.55
250721.38
5001442.77
10002885.54

Thông tin thêm về KHR hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ