Valuta Ex Logo

KHR đến SAR

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái KHR/SAR 0.00093804 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-sar?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where KHR is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngSAR
0%1 KHR0.0 KHR0.00094 SAR
1%1 KHR0.010 KHR0.00093 SAR
2%1 KHR0.020 KHR0.00092 SAR
3%1 KHR0.030 KHR0.00091 SAR
4%1 KHR0.040 KHR0.00090 SAR
5%1 KHR0.050 KHR0.00089 SAR

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Riyal Ả Rập Xê-út

KHRSAR
10.00094
50.0047
100.0094
200.019
500.047
1000.094
2500.23
5000.47
10000.94

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Riel Campuchia

SARKHR
11066.05
55330.26
1010660.52
2021321.05
5053302.62
100106605.25
250266513.14
500533026.28
10001066052.56

Thông tin thêm về KHR hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ