Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00093 SAR |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00092 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00091 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00090 SAR |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00090 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00089 SAR |
KHR | SAR |
1 | 0.00093 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0093 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.093 |
250 | 0.23 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.93 |
SAR | KHR |
1 | 1072.1 |
5 | 5360.52 |
10 | 10721.05 |
20 | 21442.11 |
50 | 53605.29 |
100 | 107210.58 |
250 | 268026.45 |
500 | 536052.9 |
1000 | 1072105.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.