Tỷ giá hối đoái KHR/SAR 0.00093804 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00094 SAR |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00093 SAR |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00092 SAR |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00091 SAR |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00090 SAR |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00089 SAR |
KHR | SAR |
1 | 0.00094 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0094 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.094 |
250 | 0.23 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.94 |
SAR | KHR |
1 | 1066.05 |
5 | 5330.26 |
10 | 10660.52 |
20 | 21321.05 |
50 | 53302.62 |
100 | 106605.25 |
250 | 266513.14 |
500 | 533026.28 |
1000 | 1066052.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.