Tỷ giá hối đoái KHR/SBD 0.0020972 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0021 SBD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0021 SBD |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0021 SBD |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0020 SBD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0020 SBD |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0020 SBD |
KHR | SBD |
1 | 0.0021 |
5 | 0.010 |
10 | 0.021 |
20 | 0.042 |
50 | 0.10 |
100 | 0.21 |
250 | 0.52 |
500 | 1.04 |
1000 | 2.09 |
SBD | KHR |
1 | 476.83 |
5 | 2384.15 |
10 | 4768.3 |
20 | 9536.61 |
50 | 23841.54 |
100 | 47683.08 |
250 | 119207.7 |
500 | 238415.4 |
1000 | 476830.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.