Tỷ giá hối đoái KHR/SEK 0.0023851 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0024 SEK |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0024 SEK |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0023 SEK |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0023 SEK |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0023 SEK |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0023 SEK |
KHR | SEK |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.60 |
500 | 1.19 |
1000 | 2.38 |
SEK | KHR |
1 | 419.27 |
5 | 2096.38 |
10 | 4192.77 |
20 | 8385.55 |
50 | 20963.89 |
100 | 41927.79 |
250 | 104819.48 |
500 | 209638.97 |
1000 | 419277.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.