Tỷ giá hối đoái KHR/SHP 0.00019617 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00020 SHP |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00019 SHP |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00019 SHP |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00019 SHP |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00019 SHP |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00019 SHP |
KHR | SHP |
1 | 0.00020 |
5 | 0.00098 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0039 |
50 | 0.0098 |
100 | 0.020 |
250 | 0.049 |
500 | 0.098 |
1000 | 0.20 |
SHP | KHR |
1 | 5097.53 |
5 | 25487.65 |
10 | 50975.31 |
20 | 101950.63 |
50 | 254876.58 |
100 | 509753.16 |
250 | 1274382.9 |
500 | 2548765.8 |
1000 | 5097531.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.