Chuyển đổi Riel Campuchia sang Dinar Tunisia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang TND - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến TND

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Dinar Tunisia (TND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت

Tỷ giá hối đoái KHR/TND 0.00079471 đã cập nhật 40 phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-tnd?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

world mapcountries where KHR is usedcountries where TND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Dinar Tunisia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngTND
0%1 KHR0.0 KHR0.00079 TND
1%1 KHR0.010 KHR0.00079 TND
2%1 KHR0.020 KHR0.00078 TND
3%1 KHR0.030 KHR0.00077 TND
4%1 KHR0.040 KHR0.00076 TND
5%1 KHR0.050 KHR0.00075 TND

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Dinar Tunisia

KHRTND
10.00079
50.0040
100.0079
200.016
500.040
1000.079
2500.20
5000.40
10000.79

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Riel Campuchia

TNDKHR
11258.32
56291.62
1012583.25
2025166.51
5062916.29
100125832.59
250314581.49
500629162.98
10001258325.97

Thông tin thêm về KHR hoặc TND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ