Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00079 TND |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00078 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00077 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00077 TND |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00076 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00075 TND |
KHR | TND |
1 | 0.00079 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0079 |
20 | 0.016 |
50 | 0.039 |
100 | 0.079 |
250 | 0.20 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.79 |
TND | KHR |
1 | 1267.29 |
5 | 6336.49 |
10 | 12672.99 |
20 | 25345.98 |
50 | 63364.96 |
100 | 126729.92 |
250 | 316824.81 |
500 | 633649.62 |
1000 | 1267299.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.