Tỷ giá hối đoái KHR/TND 0.00072149 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00072 TND |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00071 TND |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00071 TND |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00070 TND |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00069 TND |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00069 TND |
KHR | TND |
1 | 0.00072 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0072 |
20 | 0.014 |
50 | 0.036 |
100 | 0.072 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.72 |
TND | KHR |
1 | 1386.02 |
5 | 6930.11 |
10 | 13860.22 |
20 | 27720.45 |
50 | 69301.12 |
100 | 138602.25 |
250 | 346505.63 |
500 | 693011.26 |
1000 | 1386022.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.