Tỷ giá hối đoái KHR/TND 0.00076854 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00077 TND |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00076 TND |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00075 TND |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00075 TND |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00074 TND |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00073 TND |
KHR | TND |
1 | 0.00077 |
5 | 0.0038 |
10 | 0.0077 |
20 | 0.015 |
50 | 0.038 |
100 | 0.077 |
250 | 0.19 |
500 | 0.38 |
1000 | 0.77 |
TND | KHR |
1 | 1301.16 |
5 | 6505.83 |
10 | 13011.66 |
20 | 26023.32 |
50 | 65058.32 |
100 | 130116.64 |
250 | 325291.61 |
500 | 650583.22 |
1000 | 1301166.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.