Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0080 TRY |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0080 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0079 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0078 TRY |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0077 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0076 TRY |
KHR | TRY |
1 | 0.0080 |
5 | 0.040 |
10 | 0.080 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.80 |
250 | 2 |
500 | 4.01 |
1000 | 8.03 |
TRY | KHR |
1 | 124.51 |
5 | 622.59 |
10 | 1245.18 |
20 | 2490.36 |
50 | 6225.92 |
100 | 12451.84 |
250 | 31129.62 |
500 | 62259.24 |
1000 | 124518.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.