Tỷ giá hối đoái KHR/TRY 0.0095196 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0095 TRY |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0094 TRY |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0093 TRY |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0092 TRY |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0091 TRY |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0090 TRY |
KHR | TRY |
1 | 0.0095 |
5 | 0.048 |
10 | 0.095 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.95 |
250 | 2.37 |
500 | 4.75 |
1000 | 9.51 |
TRY | KHR |
1 | 105.04 |
5 | 525.23 |
10 | 1050.46 |
20 | 2100.92 |
50 | 5252.3 |
100 | 10504.6 |
250 | 26261.51 |
500 | 52523.02 |
1000 | 105046.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.