Tỷ giá hối đoái KHR/TWD 0.0082046 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0082 TWD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0081 TWD |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0080 TWD |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0080 TWD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0079 TWD |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0078 TWD |
KHR | TWD |
1 | 0.0082 |
5 | 0.041 |
10 | 0.082 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.82 |
250 | 2.05 |
500 | 4.1 |
1000 | 8.2 |
TWD | KHR |
1 | 121.88 |
5 | 609.41 |
10 | 1218.83 |
20 | 2437.66 |
50 | 6094.15 |
100 | 12188.3 |
250 | 30470.76 |
500 | 60941.52 |
1000 | 121883.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.