Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00025 USD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00025 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00024 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00024 USD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00024 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00024 USD |
KHR | USD |
1 | 0.00025 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0025 |
20 | 0.0050 |
50 | 0.012 |
100 | 0.025 |
250 | 0.062 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.25 |
USD | KHR |
1 | 4025.14 |
5 | 20125.72 |
10 | 40251.45 |
20 | 80502.9 |
50 | 201257.25 |
100 | 402514.51 |
250 | 1006286.29 |
500 | 2012572.58 |
1000 | 4025145.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.