Tỷ giá hối đoái KHR/WST 0.00065610 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00066 WST |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00065 WST |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00064 WST |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00064 WST |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00063 WST |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00062 WST |
KHR | WST |
1 | 0.00066 |
5 | 0.0033 |
10 | 0.0066 |
20 | 0.013 |
50 | 0.033 |
100 | 0.066 |
250 | 0.16 |
500 | 0.33 |
1000 | 0.66 |
WST | KHR |
1 | 1524.15 |
5 | 7620.76 |
10 | 15241.52 |
20 | 30483.04 |
50 | 76207.61 |
100 | 152415.23 |
250 | 381038.08 |
500 | 762076.16 |
1000 | 1524152.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.