Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00069 WST |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00069 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00068 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00067 WST |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00066 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00066 WST |
KHR | WST |
1 | 0.00069 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0069 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.069 |
250 | 0.17 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.69 |
WST | KHR |
1 | 1444.71 |
5 | 7223.58 |
10 | 14447.17 |
20 | 28894.34 |
50 | 72235.85 |
100 | 144471.7 |
250 | 361179.26 |
500 | 722358.52 |
1000 | 1444717.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.