Tỷ giá hối đoái KHR/ZMW 0.0060293 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0060 ZMW |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0060 ZMW |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0059 ZMW |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0058 ZMW |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0058 ZMW |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0057 ZMW |
KHR | ZMW |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.5 |
500 | 3.01 |
1000 | 6.02 |
ZMW | KHR |
1 | 165.85 |
5 | 829.28 |
10 | 1658.57 |
20 | 3317.15 |
50 | 8292.88 |
100 | 16585.76 |
250 | 41464.42 |
500 | 82928.84 |
1000 | 165857.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.