Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0039 AWG |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0039 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0038 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0038 AWG |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0038 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0037 AWG |
KMF | AWG |
1 | 0.0039 |
5 | 0.020 |
10 | 0.039 |
20 | 0.078 |
50 | 0.20 |
100 | 0.39 |
250 | 0.98 |
500 | 1.96 |
1000 | 3.92 |
AWG | KMF |
1 | 254.93 |
5 | 1274.65 |
10 | 2549.3 |
20 | 5098.61 |
50 | 12746.52 |
100 | 25493.05 |
250 | 63732.63 |
500 | 127465.27 |
1000 | 254930.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.