Tỷ giá hối đoái KMF/BAM 0.0039989 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0040 BAM |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0040 BAM |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0039 BAM |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0039 BAM |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0038 BAM |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0038 BAM |
KMF | BAM |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.080 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 1.0 |
500 | 1.99 |
1000 | 3.99 |
BAM | KMF |
1 | 250.07 |
5 | 1250.35 |
10 | 2500.71 |
20 | 5001.42 |
50 | 12503.56 |
100 | 25007.12 |
250 | 62517.8 |
500 | 125035.6 |
1000 | 250071.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.