Tỷ giá hối đoái KMF/BGN 0.0039778 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0040 BGN |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0039 BGN |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0039 BGN |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0039 BGN |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0038 BGN |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0038 BGN |
KMF | BGN |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.080 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 0.99 |
500 | 1.98 |
1000 | 3.97 |
BGN | KMF |
1 | 251.39 |
5 | 1256.96 |
10 | 2513.92 |
20 | 5027.85 |
50 | 12569.63 |
100 | 25139.27 |
250 | 62848.19 |
500 | 125696.39 |
1000 | 251392.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.