Tỷ giá hối đoái KMF/BHD 0.00088075 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | BHD |
| 0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.00088 BHD |
| 1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.00087 BHD |
| 2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.00086 BHD |
| 3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.00085 BHD |
| 4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.00085 BHD |
| 5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.00084 BHD |
| KMF | BHD |
| 1 | 0.00088 |
| 5 | 0.0044 |
| 10 | 0.0088 |
| 20 | 0.018 |
| 50 | 0.044 |
| 100 | 0.088 |
| 250 | 0.22 |
| 500 | 0.44 |
| 1000 | 0.88 |
| BHD | KMF |
| 1 | 1135.39 |
| 5 | 5676.97 |
| 10 | 11353.95 |
| 20 | 22707.9 |
| 50 | 56769.77 |
| 100 | 113539.54 |
| 250 | 283848.86 |
| 500 | 567697.72 |
| 1000 | 1135395.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.