Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.00083 BHD |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.00082 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.00081 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.00080 BHD |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.00080 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.00079 BHD |
KMF | BHD |
1 | 0.00083 |
5 | 0.0041 |
10 | 0.0083 |
20 | 0.017 |
50 | 0.041 |
100 | 0.083 |
250 | 0.21 |
500 | 0.41 |
1000 | 0.83 |
BHD | KMF |
1 | 1207.25 |
5 | 6036.29 |
10 | 12072.59 |
20 | 24145.19 |
50 | 60362.99 |
100 | 120725.99 |
250 | 301814.98 |
500 | 603629.96 |
1000 | 1207259.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.