Chuyển đổi Franc Comoros sang Franc Burundi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KMF sang BIF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KMF đến BIF

Chuyển đổi Franc Comoros (KMF) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KMF - Franc Comorosselect icon
Fr
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái KMF/BIF 6.19 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kmf-to-bif?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where KMF is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Comoros với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKMFPhí chuyển nhượngBIF
0%1 KMF0.0 KMF6.19 BIF
1%1 KMF0.010 KMF6.13 BIF
2%1 KMF0.020 KMF6.07 BIF
3%1 KMF0.030 KMF6.01 BIF
4%1 KMF0.040 KMF5.94 BIF
5%1 KMF0.050 KMF5.88 BIF

Chuyển đổi Franc Comoros thành Franc Burundi

KMFBIF
16.19
530.98
1061.96
20123.92
50309.81
100619.62
2501549.06
5003098.13
10006196.26

Chuyển đổi Franc Burundi thành Franc Comoros

BIFKMF
10.16
50.81
101.61
203.22
508.06
10016.13
25040.34
50080.69
1000161.38

Thông tin thêm về KMF hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ