Valuta Ex Logo

KMF đến BMD

Chuyển đổi Franc Comoros (KMF) sang Đô la Bermuda (BMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KMF - Franc Comorosselect icon
Fr
BMD - Đô la Bermudaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KMF/BMD 0.0021053 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kmf-to-bmd?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

world mapcountries where KMF is usedcountries where BMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Comoros với Đô la Bermuda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKMFPhí chuyển nhượngBMD
0%1 KMF0.0 KMF0.0021 BMD
1%1 KMF0.010 KMF0.0021 BMD
2%1 KMF0.020 KMF0.0021 BMD
3%1 KMF0.030 KMF0.0020 BMD
4%1 KMF0.040 KMF0.0020 BMD
5%1 KMF0.050 KMF0.0020 BMD

Chuyển đổi Franc Comoros thành Đô la Bermuda

KMFBMD
10.0021
50.011
100.021
200.042
500.11
1000.21
2500.53
5001.05
10002.1

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Franc Comoros

BMDKMF
1475
52375
104750
209500
5023750.01
10047500.03
250118750.08
500237500.17
1000475000.35

Thông tin thêm về KMF hoặc BMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ