Tỷ giá hối đoái KMF/BND 0.0030132 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0030 BND |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0030 BND |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0030 BND |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0029 BND |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0029 BND |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0029 BND |
KMF | BND |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.060 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.75 |
500 | 1.5 |
1000 | 3.01 |
BND | KMF |
1 | 331.86 |
5 | 1659.33 |
10 | 3318.67 |
20 | 6637.35 |
50 | 16593.39 |
100 | 33186.78 |
250 | 82966.95 |
500 | 165933.9 |
1000 | 331867.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.