Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0030 BND |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0029 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0029 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0029 BND |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0028 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0028 BND |
KMF | BND |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.059 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.74 |
500 | 1.47 |
1000 | 2.95 |
BND | KMF |
1 | 338.83 |
5 | 1694.15 |
10 | 3388.31 |
20 | 6776.62 |
50 | 16941.56 |
100 | 33883.13 |
250 | 84707.83 |
500 | 169415.66 |
1000 | 338831.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.