Tỷ giá hối đoái KMF/BOB 0.015074 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.015 BOB |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.015 BOB |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.015 BOB |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.015 BOB |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.014 BOB |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.014 BOB |
KMF | BOB |
1 | 0.015 |
5 | 0.075 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.75 |
100 | 1.5 |
250 | 3.76 |
500 | 7.53 |
1000 | 15.07 |
BOB | KMF |
1 | 66.33 |
5 | 331.69 |
10 | 663.38 |
20 | 1326.77 |
50 | 3316.92 |
100 | 6633.85 |
250 | 16584.64 |
500 | 33169.28 |
1000 | 66338.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.