Tỷ giá hối đoái KMF/BSD 0.0022130 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0022 BSD |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0022 BSD |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0022 BSD |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0021 BSD |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0021 BSD |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0021 BSD |
KMF | BSD |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.044 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.55 |
500 | 1.1 |
1000 | 2.21 |
BSD | KMF |
1 | 451.87 |
5 | 2259.39 |
10 | 4518.78 |
20 | 9037.57 |
50 | 22593.94 |
100 | 45187.88 |
250 | 112969.7 |
500 | 225939.41 |
1000 | 451878.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.