Tỷ giá hối đoái KMF/BZD 0.0046419 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0046 BZD |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0046 BZD |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0045 BZD |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0045 BZD |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0045 BZD |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0044 BZD |
KMF | BZD |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.093 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.16 |
500 | 2.32 |
1000 | 4.64 |
BZD | KMF |
1 | 215.43 |
5 | 1077.15 |
10 | 2154.3 |
20 | 4308.61 |
50 | 10771.53 |
100 | 21543.06 |
250 | 53857.65 |
500 | 107715.31 |
1000 | 215430.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.