Tỷ giá hối đoái KMF/BZD 0.0043623 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0044 BZD |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0043 BZD |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0043 BZD |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0042 BZD |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0042 BZD |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0041 BZD |
KMF | BZD |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.087 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.09 |
500 | 2.18 |
1000 | 4.36 |
BZD | KMF |
1 | 229.23 |
5 | 1146.17 |
10 | 2292.35 |
20 | 4584.7 |
50 | 11461.76 |
100 | 22923.53 |
250 | 57308.83 |
500 | 114617.66 |
1000 | 229235.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.