Tỷ giá hối đoái KMF/CAD 0.0030456 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0030 CAD |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0030 CAD |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0030 CAD |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0030 CAD |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0029 CAD |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0029 CAD |
KMF | CAD |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.061 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.76 |
500 | 1.52 |
1000 | 3.04 |
CAD | KMF |
1 | 328.34 |
5 | 1641.72 |
10 | 3283.45 |
20 | 6566.9 |
50 | 16417.25 |
100 | 32834.5 |
250 | 82086.25 |
500 | 164172.51 |
1000 | 328345.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.