Tỷ giá hối đoái KMF/CAD 0.0033530 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | CAD |
| 0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0034 CAD |
| 1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0033 CAD |
| 2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0033 CAD |
| 3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0033 CAD |
| 4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0032 CAD |
| 5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0032 CAD |
| KMF | CAD |
| 1 | 0.0034 |
| 5 | 0.017 |
| 10 | 0.034 |
| 20 | 0.067 |
| 50 | 0.17 |
| 100 | 0.34 |
| 250 | 0.84 |
| 500 | 1.67 |
| 1000 | 3.35 |
| CAD | KMF |
| 1 | 298.23 |
| 5 | 1491.17 |
| 10 | 2982.35 |
| 20 | 5964.71 |
| 50 | 14911.79 |
| 100 | 29823.59 |
| 250 | 74558.99 |
| 500 | 149117.98 |
| 1000 | 298235.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.