Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0019 CHF |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0019 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0019 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0018 CHF |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0018 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0018 CHF |
KMF | CHF |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0095 |
10 | 0.019 |
20 | 0.038 |
50 | 0.095 |
100 | 0.19 |
250 | 0.47 |
500 | 0.95 |
1000 | 1.89 |
CHF | KMF |
1 | 528.07 |
5 | 2640.36 |
10 | 5280.73 |
20 | 10561.47 |
50 | 26403.68 |
100 | 52807.37 |
250 | 132018.43 |
500 | 264036.87 |
1000 | 528073.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.