Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.016 CNY |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.016 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.015 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.015 CNY |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.015 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.015 CNY |
KMF | CNY |
1 | 0.016 |
5 | 0.079 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.79 |
100 | 1.57 |
250 | 3.94 |
500 | 7.88 |
1000 | 15.77 |
CNY | KMF |
1 | 63.38 |
5 | 316.92 |
10 | 633.84 |
20 | 1267.69 |
50 | 3169.24 |
100 | 6338.49 |
250 | 15846.22 |
500 | 31692.45 |
1000 | 63384.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.