Tỷ giá hối đoái KMF/CUP 0.061128 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.061 CUP |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.061 CUP |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.060 CUP |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.059 CUP |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.059 CUP |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.058 CUP |
KMF | CUP |
1 | 0.061 |
5 | 0.31 |
10 | 0.61 |
20 | 1.22 |
50 | 3.05 |
100 | 6.11 |
250 | 15.28 |
500 | 30.56 |
1000 | 61.12 |
CUP | KMF |
1 | 16.35 |
5 | 81.79 |
10 | 163.59 |
20 | 327.18 |
50 | 817.95 |
100 | 1635.91 |
250 | 4089.79 |
500 | 8179.59 |
1000 | 16359.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.