Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0020 EUR |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0020 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0020 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0020 EUR |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0019 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0019 EUR |
KMF | EUR |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.041 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.51 |
500 | 1.01 |
1000 | 2.02 |
EUR | KMF |
1 | 493.5 |
5 | 2467.54 |
10 | 4935.09 |
20 | 9870.18 |
50 | 24675.46 |
100 | 49350.92 |
250 | 123377.3 |
500 | 246754.6 |
1000 | 493509.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.