Tỷ giá hối đoái KMF/FJD 0.0050726 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0051 FJD |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0050 FJD |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0050 FJD |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0049 FJD |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0049 FJD |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0048 FJD |
KMF | FJD |
1 | 0.0051 |
5 | 0.025 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.51 |
250 | 1.26 |
500 | 2.53 |
1000 | 5.07 |
FJD | KMF |
1 | 197.13 |
5 | 985.69 |
10 | 1971.38 |
20 | 3942.76 |
50 | 9856.9 |
100 | 19713.81 |
250 | 49284.53 |
500 | 98569.06 |
1000 | 197138.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.