Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0017 GGP |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0017 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0017 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0017 GGP |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0017 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0017 GGP |
KMF | GGP |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0087 |
10 | 0.017 |
20 | 0.035 |
50 | 0.087 |
100 | 0.17 |
250 | 0.44 |
500 | 0.87 |
1000 | 1.74 |
GGP | KMF |
1 | 574.66 |
5 | 2873.34 |
10 | 5746.69 |
20 | 11493.39 |
50 | 28733.48 |
100 | 57466.96 |
250 | 143667.42 |
500 | 287334.84 |
1000 | 574669.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.