Tỷ giá hối đoái KMF/GHS 0.035685 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.036 GHS |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.035 GHS |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.035 GHS |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.035 GHS |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.034 GHS |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.034 GHS |
KMF | GHS |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.71 |
50 | 1.78 |
100 | 3.56 |
250 | 8.92 |
500 | 17.84 |
1000 | 35.68 |
GHS | KMF |
1 | 28.02 |
5 | 140.11 |
10 | 280.22 |
20 | 560.45 |
50 | 1401.13 |
100 | 2802.27 |
250 | 7005.67 |
500 | 14011.35 |
1000 | 28022.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.