Tỷ giá hối đoái KMF/GHS 0.027745 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.028 GHS |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.027 GHS |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.027 GHS |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.027 GHS |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.027 GHS |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.026 GHS |
KMF | GHS |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.55 |
50 | 1.38 |
100 | 2.77 |
250 | 6.93 |
500 | 13.87 |
1000 | 27.74 |
GHS | KMF |
1 | 36.04 |
5 | 180.21 |
10 | 360.42 |
20 | 720.84 |
50 | 1802.1 |
100 | 3604.2 |
250 | 9010.5 |
500 | 18021.01 |
1000 | 36042.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.