Valuta Ex Logo

KMF đến GNF

Chuyển đổi Franc Comoros (KMF) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KMF - Franc Comorosselect icon
Fr
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái KMF/GNF 18.99 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kmf-to-gnf?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where KMF is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Comoros với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKMFPhí chuyển nhượngGNF
0%1 KMF0.0 KMF18.99 GNF
1%1 KMF0.010 KMF18.8 GNF
2%1 KMF0.020 KMF18.61 GNF
3%1 KMF0.030 KMF18.42 GNF
4%1 KMF0.040 KMF18.23 GNF
5%1 KMF0.050 KMF18.04 GNF

Chuyển đổi Franc Comoros thành Franc Guinea

KMFGNF
118.99
594.95
10189.9
20379.8
50949.51
1001899.03
2504747.57
5009495.15
100018990.3

Chuyển đổi Franc Guinea thành Franc Comoros

GNFKMF
10.053
50.26
100.53
201.05
502.63
1005.26
25013.16
50026.32
100052.65

Thông tin thêm về KMF hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ