Tỷ giá hối đoái KMF/HKD 0.018780 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.019 HKD |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.019 HKD |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.018 HKD |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.018 HKD |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.018 HKD |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.018 HKD |
KMF | HKD |
1 | 0.019 |
5 | 0.094 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.94 |
100 | 1.87 |
250 | 4.69 |
500 | 9.38 |
1000 | 18.77 |
HKD | KMF |
1 | 53.24 |
5 | 266.24 |
10 | 532.48 |
20 | 1064.97 |
50 | 2662.42 |
100 | 5324.85 |
250 | 13312.13 |
500 | 26624.27 |
1000 | 53248.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.